--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân tâm
+
People's will ; people's hearts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân tâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân tâm"
:
dân tâm
đan tâm
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
dân tâm
:
People's will ; people's hearts
+
chẻ hoe
:
Plain, plain as a pike-staff, unambiguoussự thật chẻ hoeplain truthnói chẻ hoeTo speak unambiguously
+
matter of fact
:
sự việc thực tế
+
cai thợ
:
boss
+
bất hợp tác
:
Non-cooperation